Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
in tay


[in tay]
Make finger-prints.
In tay vào giấy chứng minh=
= To make finger-prints on one's identity card.



Make finger-prints
In tay vào giấy chứng minh To make finger-prints on one's identity card


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.