|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
in tay
| [in tay] | | | Make finger-prints. | | | In tay vào giấy chứng minh= | | = To make finger-prints on one's identity card. |
Make finger-prints In tay vào giấy chứng minh To make finger-prints on one's identity card
|
|
|
|